1 | | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 186tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M71210, M71211, VV56943, VV56944 |
2 | | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt . - Tái bản có sử chữa bổ sung. - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 214tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.015469 |
3 | | 54 dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác nhau/ Bùi Thiết: biên soạn . - H.: Thanh niên, 1999. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M84637, VV59491, VV59492 |
4 | | 54 dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác/ Bùi Thiết . - H.: Thanh niên, 1999. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TLVV89 |
5 | | 60 lễ hội truyền thống Việt Nam / Thạch Phương, Lê Trung Vũ . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 587tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005647, PM.005648, VV.002557, VV.002558 |
6 | | American ethnicity / Adalberto Aguirre, Jonathan H. Turner : The dynamics and consequences of discrimination . - America : McGraw Hill, 1995. - 247p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.000473 |
7 | | American ethnicity: The dynamics and consequences of discrimination/ Adalberto Aguirre, Jonathan H. Turner . - 6th ed. - New York: McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xviii, 381 p. : fig., phot.; 23 cm Thông tin xếp giá: AL18803 |
8 | | Applying cultural anthropology: An in troductory reader/ Aaron Podolefsky, Peter J. Brown . - 5th ed. - London; Toronto: Mayfield, 2001. - XV, 316p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL14456 |
9 | | Âm nhạc dân gian Thái - Tây Bắc/ Tô Ngọc Thanh . - H.: Âm nhạc, 1998. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL15558 |
10 | | Âm nhạc trong nghi lễ của người Chăm Bà La Môn / Văn Thu Bích . - H. : Văn hóa dân tộc, 2004. - 231tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.010991, TC.002401, VN.023011 |
11 | | Bài ca trong lễ tang người Pú Nả / Lò Văn Chiến sưu tầm, biên dịch và giới thiệu . - H. : Văn hóa dân tộc, 2007. - 371tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.026290, VN.026915 |
12 | | Bách khoa các nền văn hóa thế giới/ Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Lan: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 1779tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL21448 |
13 | | Bách thần Hà Nội / Nguyễn Minh Ngọc biên soạn . - Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001. - 292tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DC.002521, M86805, M86806, PM.010839, VL18956, VL18957, VN.018500 |
14 | | Báo cáo khai quật đợt 1 di chỉ Lũng Hòa/ Hoàng Xuân Chinh . - H.: Khoa học xã hội, 1968. - 200tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PM.000930, VV.000060, VV.000061 |
15 | | Báo cáo khai quật đợt 1 di chỉ Lũng Hòa/ Hoàng Xuân Chinh . - H.: Khoa học xã hội, 1968. - 167tr .: ảnh.; 25cm Thông tin xếp giá: VL6043 |
16 | | Bản kê phong tục của thôn Hòe Thị : (Xã Phượng Canh - Tổng Phượng Cách - Phủ Hoài Đức - Tỉnh Hà Đông) . - H. : Hà Nội, 1937. - 11tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.000089, DC.000090, DC.002996, DC.002997 |
17 | | Bản sắc văn hóa các dân tộc Việt Nam / Lê Ngọc Thắng, Lâm Bá Nam chủ biên . - H. : Văn hóa dân tộc, 1990. - 271tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000953, VN.009824, VN.009825 |
18 | | Bản sắc văn hóa dân tộc Mảng / Ngọc Hải . - H. : Văn hóa dân tộc, 2003. - 200tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010992, TC.002090, VN.020519 |
19 | | Bảng tra thần tích theo địa danh làng xã / Nguyễn Thị Phượng (chủ biên).. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996. - 869tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.001312, VN.012502 |
20 | | Bảo tàng dân tộc học, một công trình văn hoá/ P.V . - Tr.2 Phụ nữ thủ đô, 1999. - tháng 2, |
21 | | Biên khảo về người tiền sử: Thế giới và Việt Nam/ Trần Kim Thạch, Trần Hải Vân . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ CHí Minh, 2005. - 282tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM936, DM937, M99212, VV68530 |
22 | | Bí ẩn về lịch sử nhân loại / Quách Vĩ Kiện; Người dịch: Hà Sơn, Đại An . - H. : Hà Nội, 2004. - 226tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: MTN45860, MTN45862, PM.001541, VN.022212 |
23 | | Blood is their argument / Mervyn Meggitt . - America : Mayfield Publishing Company, 1977. - 225p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.003315 |
24 | | Bước đầu tìm hiểu văn hóa tộc người, văn hóa Việt Nam / Hoàng Nam . - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 185tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M76131, M76132, M76134, PM.005515, VN.015075, VV59054, VV59055 |
25 | | Cành vàng : Bách khoa thư về văn hóa nguyên thủy / James George Frazer; Ngô Bình Lâm dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 1124tr. ; 24cm. - ( Tủ sách văn hóa học ) Thông tin xếp giá: VV.007519 |
26 | | Các chủng tộc trên thế giới đều bình đẳng/ Hoàng Thiếu Sơn . - H.: Khoa học, 1966. - 172tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV24736 |
27 | | Các công trình nghiên cứu của Bảo tàng dân tộc học Việt Nam,: T. 3 . - H.: Khoa học xã hội, 2003. - 441tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL22469 |
28 | | Các công trình nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam,: T.2 . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 496tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL19180, VL19181 |
29 | | Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Bắc . - H. : Khoa học xã hội, 1978. - 451tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.000950, VV.001246, VV.001247 |
30 | | Các dân tộc ít người ở Việt Nam : ở các tỉnh phía Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1984. - 313tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.000951, PM.000952, VV.006462, VV.006463 |